--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dí dỏm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dí dỏm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dí dỏm
+
Humorouus, witty
Câu pha trò dí dỏm
A witty joke
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dí dỏm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dí dỏm"
:
dè dụm
dí dỏm
dò dẫm
dọa dẫm
dựa dẫm
dứt điểm
đa dâm
đá dăm
đài điếm
đái dầm
more...
Lượt xem: 654
Từ vừa tra
+
dí dỏm
:
Humorouus, wittyCâu pha trò dí dỏmA witty joke
+
đâu có
:
Not at allĐâu có chuyện lạ thếThere is not such a strange story at all
+
sacral
:
(giải phẫu) (thuộc) xương cùng
+
dò dẫm
:
GropeTrời tối, đường trơn, phải dò dẫm từng bướcTo have to grope one's way on the slippery road in the dark
+
dữ đòn
:
Violent (inclined to beat up pupils, prisoners...)Thầy đồ dữ đònA violent school-master (of former times, inclined to beat up his pupils